🔍 Search: TỔNG BIÊN TẬP
🌟 TỔNG BIÊN TẬP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
데스크
(desk)
Danh từ
-
1
신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
1 TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó. -
2
호텔이나 병원 등의 접수처.
2 BÀN TIẾP TÂN, BÀN TIẾP NHẬN: Nơi tiếp nhận bệnh nhân của khách sạn hay bệnh viện.
-
1
신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.